🌟 샘물

  Danh từ  

1. 땅속에서 솟아 나오는 물.

1. NƯỚC MẠCH, NƯỚC NGUỒN: Nước tuôn ra từ trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맑은 샘물.
    Clear spring water.
  • Google translate 샘물이 나오다.
    Spring water comes out.
  • Google translate 샘물이 맑다.
    The spring is clear.
  • Google translate 샘물이 솟다.
    Spring water rises.
  • Google translate 샘물이 흐르다.
    Spring water flows.
  • Google translate 샘물을 긷다.
    Breathe spring water.
  • Google translate 샘물을 마시다.
    Drink spring water.
  • Google translate 샘물에 비치다.
    Be reflected in the spring water.
  • Google translate 지수는 푸른 나무들이 자라고 샘물이 솟아 흐르는 마을 풀밭에서 뛰어놀았다.
    Jisoo played in the village grass, where green trees grew and spring water rose.
  • Google translate 나는 산길을 걷다가 목이 말라서 바위 틈에서 솟아 나오는 맑은 샘물을 떠서 마셨다.
    As i walked along the mountain path, i was thirsty and drank from the clear spring water rising from the crevice of the rock.
  • Google translate 오늘 낮에 등산을 하던 중에 너무 더워서 흐르는 샘물에 얼굴을 씻었어.
    I washed my face in running spring water because it was so hot climbing this afternoon.
    Google translate 정말 시원했겠다.
    That must have been really cool.

샘물: spring water,いずみ【泉】,eau de source, eau vive, fontaine,agua de manantial, agua de pozo,مياة الينابيع,булаг, шандын ус,nước mạch, nước nguồn,โป่งน้ำ, น้ำพุ,air mata air,родниковая вода; вода из источника; ключевая вода,泉水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샘물 (샘ː물)
📚 thể loại: Đồ uống   Thông tin địa lí  


🗣️ 샘물 @ Giải nghĩa

🗣️ 샘물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)