🌟 선전되다 (宣傳 되다)

Động từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등이 사람들에게 말해져 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC TUYÊN TRUYỀN: Điểm tốt… của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật nào đó được nói cho mọi người biết rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선전되는 물건.
    A propaganda object.
  • Google translate 선전되는 제품.
    A advertised product.
  • Google translate 기능이 선전되다.
    Function is propagated.
  • Google translate 최고로 선전되다.
    Best propaganda ever.
  • Google translate 신문에서 선전되다.
    Be advertised in the press.
  • Google translate 티비에서 선전되다.
    Be advertised on tv.
  • Google translate 온천수가 피부 질환에 좋다고 선전되고 있다.
    Hot spring water is being touted as good for skin diseases.
  • Google translate 우리는 어떤 것을 살까 고민하다가 최저 가격으로 선전되던 제품을 선택하였다.
    We were thinking about what to buy and chose the product that was advertised at the lowest price.
  • Google translate 저 제품은 어때? 티비에서 선전되는 물건인데.
    How's that product? it's a popular item on tv.
    Google translate 그래? 어떤 기능이 있는데?
    Yeah? what kind of functions does it have?

선전되다: be advertised,せんでんされる【宣伝される】。こうこくされる【広告される】,(v.) publicité, promotion, propagande,propagarse,يتمّ إعلام,сурталчлагдах, таниулагдах,được tuyên truyền,ถูกโฆษณาชวนเชื่อ, ถูกโฆษณา,dipromosikan, dipropagandakan, dipublikasikan, disebarluaskan,пропагандироваться,被宣传,被宣扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전되다 (선전되다) 선전되다 (선전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선전(宣傳): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67)