🌟 선전되다 (宣傳 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전되다 (
선전되다
) • 선전되다 (선전뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 선전(宣傳): 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림.
• Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67)