🌟 소모 (消耗)

  Danh từ  

1. 써서 없앰.

1. SỰ TIÊU HAO: Việc không còn do sử dụng hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 소모.
    Time-consuming.
  • Google translate 연료 소모.
    Fuel consumption.
  • Google translate 전력 소모.
    Power consumption.
  • Google translate 체력 소모.
    Stamina exhaustion.
  • Google translate 소모가 되다.
    Be consumed.
  • Google translate 소모가 심하다.
    Consume heavily.
  • Google translate 소모가 적다.
    Consume less.
  • Google translate 소모를 줄이다.
    Reduce consumption.
  • Google translate 소모를 하다.
    Consume.
  • Google translate 회사는 전력 소모가 많은 낡은 전자 제품을 절전형으로 교체했다.
    The company replaced the power-consuming old electronic products with power-saving ones.
  • Google translate 경기에 나간 선수들은 상대편 선수들과 몸싸움을 줄여 체력 소모를 줄이려고 했다.
    The players in the game tried to reduce their physical strength by reducing physical fights with their opponents.
  • Google translate 다이어트에 좋은 운동에는 뭐가 있을까?
    What are some good exercises for dieting?
    Google translate 일단 달리기부터 해 봐. 달리기는 열량 소모가 크거든.
    Try running first. running takes up a lot of calories.

소모: consumption,しょうもう【消耗】,consommation, usure, détérioration,consumición,استهلاك,зарцуулалт, үрэгдэл,sự tiêu hao,การหมดไป, การสูญสิ้น, การสลาย,konsumsi, pemakaian,расходование; использование; изнашивание; трата,消耗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소모 (소모)
📚 Từ phái sinh: 소모되다(消耗되다): 쓰여 없어지다. 소모적(消耗的): 쓰여 없어지는 성질이 많은. 소모적(消耗的): 쓰여 없어지는 성질이 많은 것. 소모하다(消耗하다): 써서 없애다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 소모 (消耗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204)