🌟 쌀뜨물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀뜨물 (
쌀뜨물
)
🌷 ㅆㄸㅁ: Initial sound 쌀뜨물
-
ㅆㄸㅁ (
쌀뜨물
)
: 쌀을 씻고 난 뿌연 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC VO GẠO: Nước đục có được sau khi vo gạo.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43)