🌟 쌀뜨물

Danh từ  

1. 쌀을 씻고 난 뿌연 물.

1. NƯỚC VO GẠO: Nước đục có được sau khi vo gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀뜨물이 나오다.
    Rice water comes out.
  • Google translate 쌀뜨물을 모으다.
    Collect rice water.
  • Google translate 쌀뜨물을 받다.
    Receive rice water.
  • Google translate 쌀뜨물로 씻다.
    Wash with rice water.
  • Google translate 쌀뜨물로 세안을 하면 피부가 뽀얗고 촉촉해져 미용에 좋다.
    When washing your face with rice water, your skin becomes white and moist, which is good for your beauty.
  • Google translate 찌개를 끓일 때에는 쌀을 마지막으로 헹군 깨끗한 쌀뜨물을 쓰면 맛이 좋다.
    When you boil the stew, use clean rice water after rinsing the rice.
  • Google translate 매일 쌀을 씻을 때마다 나오는 물은 그냥 버리기 아까워.
    It's a waste to just throw away the water that comes out every day when you wash the rice.
    Google translate 쌀뜨물은 모아 뒀다가 설거지를 하거나 화분에 물을 주는 데 쓰면 좋아.
    Rice water is good to collect and use for washing dishes or watering pots.

쌀뜨물: rice water,とぎじる【磨ぎ汁】,eau qui reste après avoir lavé le riz,agua dejado después del lavado de arroz,ماء الأرز,будаа угаасан ус,nước vo gạo,น้ำซาวข้าว,air cucian beras,,淘米水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀뜨물 (쌀뜨물)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43)