🌟 영광되다 (榮光 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영광되다 (
영광되다
) • 영광되다 (영광뒈다
) • 영광된 (영광된
영광뒌
) • 영광되어 (영광되어
영광뒈여
) 영광돼 (영광돼
) • 영광되니 (영광되니
영광뒈니
) • 영광됩니다 (영광됨니다
영광뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 영광(榮光): 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예.📚 Annotation: 주로 '영광된', '영광되게'로 쓴다.
• Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)