🌟 영광되다 (榮光 되다)

Tính từ  

1. 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예를 느낄 만하다.

1. VINH DỰ, VẺ VANG, VINH QUANG, VINH HIỂN: Cảm nhận được danh dự cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng như tỏa ra ánh hào quang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영광된 삶.
    A life of glory.
  • Google translate 영광된 일.
    Glory.
  • Google translate 영광된 자리.
    Honorable place.
  • Google translate 영광되게 생각하다.
    To be honored.
  • Google translate 영광되게 여기다.
    To be honored.
  • Google translate 졸업식 때 앞에 나가 교장 선생님께 직접 상을 받는 것은 매우 영광된 일이다.
    It is a great honor to go out front at graduation and receive a prize directly from the principal.
  • Google translate 그는 부모님의 덕으로 태어날 때부터 세상의 주목을 받으며 영광된 삶을 누렸다.
    He was born with the help of his parents and enjoyed a glorious life, receiving the attention of the world.
  • Google translate 오늘 시상식에 참석해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for attending today's awards ceremony.
    Google translate 이런 영광된 자리에 초대해 주시다니 저야말로 고맙습니다.
    Thank you very much for inviting me to this honor.

영광되다: honorable; proud,こうえいだ【光栄だ】。えいこうだ【栄光だ】,fier, digne, glorieux,glorioso, honroso,مُشرف,нэр төртэй, алдар хүндтэй,vinh dự, vẻ vang, vinh quang, vinh hiển,ได้รับเกียรติ, ได้รับเกียรติยศ, ได้รับเกียรติภูมิ,sebagai kehormatan,удостоиться чести,光荣,荣耀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영광되다 (영광되다) 영광되다 (영광뒈다) 영광된 (영광된영광뒌) 영광되어 (영광되어영광뒈여) 영광돼 (영광돼) 영광되니 (영광되니영광뒈니) 영광됩니다 (영광됨니다영광뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 영광(榮光): 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예.

📚 Annotation: 주로 '영광된', '영광되게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)