🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 'ㄷ'을 겹쳐 쓴 글자. 이름은 쌍디귿으로, 'ㄷ'의 된소리이다.

1. SSANG-DI-GEUT: Chữ cái viết ghép đôi chữ 'ㄷ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Ssang-di-geut và là âm căng của 'ㄷ'.


ㄸ: tt,,,,سانغ ديغوت,,Ssang-di-geut,ซังทีกึด(ต),,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (쌍디귿) ㄸ이 (쌍디그시) ㄸ도 (쌍디귿또) ㄸ만 (쌍디근만)

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103)