🌟 ㄸ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㄸ (
쌍디귿
) • ㄸ이 (쌍디그시
) • ㄸ도 (쌍디귿또
) • ㄸ만 (쌍디근만
)
• Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103)