🌟 ㅈ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅈ (
지읃
) • ㅈ이 (지으시
) • ㅈ도 (지읃또
) • ㅈ만 (지은만
)
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81)