🌟 ㅈ
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • ㅈ (
지읃
) • ㅈ이 (지으시
) • ㅈ도 (지읃또
) • ㅈ만 (지은만
)
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)