🌟 원상회복 (原狀回復)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원상회복 (
원상회복
) • 원상회복 (원상훼복
) • 원상회복이 (원상회보기
원상훼보기
) • 원상회복도 (원상회복또
원상훼복또
) • 원상회복만 (원상회봉만
원상훼봉만
)
📚 Từ phái sinh: • 원상회복되다: 본디의 형편이나 상태로 돌아가다. • 원상회복하다: 본디의 형편이나 상태로 돌아가게 하다.
🌷 ㅇㅅㅎㅂ: Initial sound 원상회복
-
ㅇㅅㅎㅂ (
원상회복
)
: 원래의 형편이나 상태로 돌아감. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔI PHỤC LẠI TÌNH TRẠNG BAN ĐẦU: Sự trở về trạng thái hay tình trạng vốn có. Hay làm cho trở về trạng thái hay tình trạng vốn có.
• Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104)