🌟 원상회복 (原狀回復)

Danh từ  

1. 원래의 형편이나 상태로 돌아감. 또는 그렇게 함.

1. SỰ KHÔI PHỤC LẠI TÌNH TRẠNG BAN ĐẦU: Sự trở về trạng thái hay tình trạng vốn có. Hay làm cho trở về trạng thái hay tình trạng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더딘 원상회복.
    Slow recovery.
  • Google translate 원상회복이 빠르다.
    Fast recovery to its original state.
  • Google translate 원상회복이 쉽다.
    Easily restored.
  • Google translate 원상회복이 어렵다.
    Hard to get back on track.
  • Google translate 원상회복을 원하다.
    Wants to be restored to its original state.
  • Google translate 나는 상처의 원상회복을 위해 진료를 받았다.
    I was treated to restore the wound to its original state.
  • Google translate 환자는 평소에 운동을 많이 해서 수술 후에 원상회복이 빨랐다.
    The patient worked out a lot on a regular basis, so he recovered quickly after the surgery.
  • Google translate 이 마을은 장마로 피해를 입었지만 군인들의 도움으로 금방 원상회복이 되었다.
    The town was damaged by the rainy season but was quickly restored with the help of soldiers.

원상회복: return to original state; restoration,げんじょうかいふく【原状回復】,remise en état, rétablissement, retour à la normale,restauración,الإعادة إلى الوضع الأصلي,хуучин хэвэнд нь оруулах, хуучнаар нь сэргээх,sự khôi phục lại tình trạng ban đầu,การกลับสู่สภาพเดิม, การกลับคืนสู่สภาพเดิม, การทำให้กลับสู่สภาพเดิม,pemulihan, restorasi,восстановление в первоначальный вид,恢复原貌,恢复原状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원상회복 (원상회복) 원상회복 (원상훼복) 원상회복이 (원상회보기원상훼보기) 원상회복도 (원상회복또원상훼복또) 원상회복만 (원상회봉만원상훼봉만)
📚 Từ phái sinh: 원상회복되다: 본디의 형편이나 상태로 돌아가다. 원상회복하다: 본디의 형편이나 상태로 돌아가게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104)