🌟 원상회복 (原狀回復)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원상회복 (
원상회복
) • 원상회복 (원상훼복
) • 원상회복이 (원상회보기
원상훼보기
) • 원상회복도 (원상회복또
원상훼복또
) • 원상회복만 (원상회봉만
원상훼봉만
)
📚 Từ phái sinh: • 원상회복되다: 본디의 형편이나 상태로 돌아가다. • 원상회복하다: 본디의 형편이나 상태로 돌아가게 하다.
🌷 ㅇㅅㅎㅂ: Initial sound 원상회복
-
ㅇㅅㅎㅂ (
원상회복
)
: 원래의 형편이나 상태로 돌아감. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔI PHỤC LẠI TÌNH TRẠNG BAN ĐẦU: Sự trở về trạng thái hay tình trạng vốn có. Hay làm cho trở về trạng thái hay tình trạng vốn có.
• Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28)