🌟 엔지니어 (engineer)
Danh từ
🌷 ㅇㅈㄴㅇ: Initial sound 엔지니어
-
ㅇㅈㄴㅇ (
엔지니어
)
: 기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.
Danh từ
🌏 KỸ SƯ: Nhà kỹ thuật của các lĩnh vực như máy móc, điện, xây dựng dân dụng, kiến trúc. -
ㅇㅈㄴㅇ (
아주높임
)
: 사람을 가리키는 대명사에서, 가장 높여 이르는 말.
Danh từ
🌏 RẤT KÍNH TRỌNG: Từ thể hiện sự kính trọng nhất, ở đại từ chỉ người.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82)