🌟 엔지니어 (engineer)

Danh từ  

1. 기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.

1. KỸ SƯ: Nhà kỹ thuật của các lĩnh vực như máy móc, điện, xây dựng dân dụng, kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네트워크 엔지니어.
    Network engineer.
  • Google translate 엔지니어가 되다.
    Become an engineer.
  • Google translate 엔지니어를 고용하다.
    Hire an engineer.
  • Google translate 엔지니어로 일하다.
    To work as an engineer.
  • Google translate 아버지는 자동차 공장에서 십 년째 엔지니어로 일하고 계신다.
    My father has been working as an engineer in an automobile factory for ten years.
  • Google translate 우수한 엔지니어에 대해서 정년을 연장해 주는 사례가 늘고 있다.
    There are more and more cases of extending the retirement age for excellent engineers.
  • Google translate 우리 회사에서는 이번에 소프트웨어 엔지니어 삼백 명을 뽑기로 했다.
    Our company has decided to hire 300 software engineers this time.

엔지니어: engineer,エンジニア。ぎし【技師】,ingénieur(e),ingeniero,مهندس,инженер,kỹ sư,วิศวกร, ช่าง,insinyur, engineer, sarjana teknik,инженер,工程师,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82)