🌟 엔지니어 (engineer)

Danh từ  

1. 기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.

1. KỸ SƯ: Nhà kỹ thuật của các lĩnh vực như máy móc, điện, xây dựng dân dụng, kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네트워크 엔지니어.
    Network engineer.
  • 엔지니어가 되다.
    Become an engineer.
  • 엔지니어를 고용하다.
    Hire an engineer.
  • 엔지니어로 일하다.
    To work as an engineer.
  • 아버지는 자동차 공장에서 십 년째 엔지니어로 일하고 계신다.
    My father has been working as an engineer in an automobile factory for ten years.
  • 우수한 엔지니어에 대해서 정년을 연장해 주는 사례가 늘고 있다.
    There are more and more cases of extending the retirement age for excellent engineers.
  • 우리 회사에서는 이번에 소프트웨어 엔지니어 삼백 명을 뽑기로 했다.
    Our company has decided to hire 300 software engineers this time.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)