🌟 엔지니어 (engineer)
Danh từ
🌷 ㅇㅈㄴㅇ: Initial sound 엔지니어
-
ㅇㅈㄴㅇ (
엔지니어
)
: 기계, 전기, 토목, 건축 등의 기술자.
Danh từ
🌏 KỸ SƯ: Nhà kỹ thuật của các lĩnh vực như máy móc, điện, xây dựng dân dụng, kiến trúc. -
ㅇㅈㄴㅇ (
아주높임
)
: 사람을 가리키는 대명사에서, 가장 높여 이르는 말.
Danh từ
🌏 RẤT KÍNH TRỌNG: Từ thể hiện sự kính trọng nhất, ở đại từ chỉ người.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99)