🌟 저물녘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저물녘 (
저물력
) • 저물녘이 (저물려키
) • 저물녘도 (저물력또
) • 저물녘만 (저물령만
)
🌷 ㅈㅁㄴ: Initial sound 저물녘
-
ㅈㅁㄴ (
주머니
)
: 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo. -
ㅈㅁㄴ (
줄무늬
)
: 여러 개의 줄로 이루어진 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ SỌC: Hoa văn tạo thành bởi nhiều đường kẻ. -
ㅈㅁㄴ (
저물녘
)
: 해가 져서 어두워질 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC XẨM TỐI, LÚC CHẠNG VẠNG: Khoảng thời gian mà mặt trời lặn nên trở nên tối. -
ㅈㅁㄴ (
장모님
)
: (높임말로) 아내의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MẸ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ của vợ.
• Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70)