🌟 중시되다 (重視 되다)

Động từ  

1. 매우 크고 중요하게 여겨지다.

1. ĐƯỢC COI TRỌNG, ĐƯỢC XEM TRỌNG, ĐƯỢC TRỌNG THỊ: Được xem là rất lớn lao và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치가 중시되다.
    Value valued.
  • Google translate 결과가 중시되다.
    Results are valued.
  • Google translate 교육이 중시되다.
    Education is valued.
  • Google translate 사실이 중시되다.
    Facts are valued.
  • Google translate 신속성이 중시되다.
    Speed is valued.
  • Google translate 실험이 중시되다.
    Experimentation is important.
  • Google translate 외모가 중시되다.
    Appearance is valued.
  • Google translate 원칙이 중시되다.
    Principles are valued.
  • Google translate 일이 중시되다.
    Work is important.
  • Google translate 지식이 중시되다.
    Knowledge is valued.
  • Google translate 집안이 중시되다.
    House values.
  • Google translate 창의력이 중시되다.
    Creativity is valued.
  • Google translate 통찰력이 중시되다.
    Perception is valued.
  • Google translate 학력이 중시되다.
    Education is valued.
  • Google translate 형식이 중시되다.
    Formatting is important.
  • Google translate 이 회사는 아이디어 상품을 개발하는 회사로 창의력이 중시되는 회사이다.
    This company is a company that develops idea products and values creativity.
  • Google translate 외모가 중시되는 시대이다 보니 너도나도 성형을 하려고 병원으로 몰려든다.
    Appearance is important, so every single one of them comes to the hospital to get plastic surgery.
  • Google translate 우리나라도 이제 학문적인 연구를 진행할 때에 윤리적 가치가 중시되고 있다.
    Ethical values are now valued in our country when conducting academic research.
  • Google translate 우리 단체에서 이렇게 편법과 비리가 난무하는 때에 우리는 어떻게 해야 할까?
    What should we do when there are so many expedients and irregularities in our organization?
    Google translate 무엇보다 원칙이 중시되는 분위기를 조성해야 할 것 같아.
    I think we need to create an atmosphere where principles are valued above all else.
Từ trái nghĩa 경시되다(輕視되다): 어떤 대상이 중요하게 보이지 않고 하찮게 여겨지다.

중시되다: be valued; be appreciated,じゅうしされる【重視される】 。おもんじられる【重んじられる】,être valorisé, être souligné, se voir attribuer de l'importance,importar, apreciar, valorar,يعدّ مهما,чухалд тооцогдох,được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị,ถูกให้ความสำคัญ, ถูกให้ความสนใจ,diaggap penting,,被重视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중시되다 (중ː시되다) 중시되다 (중ː시뒈다)
📚 Từ phái sinh: 중시(重視): 매우 크고 중요하게 여김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132)