Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중시되다 (중ː시되다) • 중시되다 (중ː시뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 중시(重視): 매우 크고 중요하게 여김.
중ː시되다
중ː시뒈다
Start 중 중 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149)