🌟 준수되다 (遵守 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준수되다 (
준ː수되다
) • 준수되다 (준ː수뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 준수(遵守): 명령이나 규칙, 법률 등을 지킴.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110)