🌟 준수되다 (遵守 되다)

Động từ  

1. 명령이나 규칙, 법률 등이 지켜지다.

1. ĐƯỢC TUÂN THỦ: Mệnh lệnh, quy tắc hay pháp luật… được chấp hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙이 준수되다.
    The rules are followed.
  • Google translate 내규가 준수되다.
    Observe bylaws.
  • Google translate 법률이 준수되다.
    Law abides.
  • Google translate 약관이 준수되다.
    Subject to terms and conditions.
  • Google translate 헌법이 준수되다.
    Be constitutionally adhered to.
  • Google translate 법률은 헌법이 준수되는 선에서 제정되어야 한다.
    Laws must be enacted in the line of compliance with the constitution.
  • Google translate 계약 사항이 잘 준수되지 않아서 피해를 본 하청 업체가 많았다.
    There were many subcontractors who suffered from poor compliance with the contract.
  • Google translate 어떻게 하면 교내 규칙이 잘 준수되도록 할 수 있을까요?
    How can we ensure school rules are followed?
    Google translate 학생들이 스스로 규칙을 제정한다면 규칙을 준수하려는 동기가 높아지리라 봅니다.
    If students make their own rules, they will be motivated to comply.

준수되다: be observed; be adhered to,じゅんしゅされる【遵守される・循守される】,être observé,respetar,يُلتزم,дагах, мөрдөгдөх,được tuân thủ,ถูกปฏิบัติตาม, ถูกรักษาไว้, ถูกเคารพ,dipatuhi, ditaati, diindahkan, dilaksanakan,исполняться,被遵守,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준수되다 (준ː수되다) 준수되다 (준ː수뒈다)
📚 Từ phái sinh: 준수(遵守): 명령이나 규칙, 법률 등을 지킴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110)