🌟 타격하다 (打擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타격하다 (
타ː겨카다
) • 타격하는 (타ː겨카는
) • 타격하여 (타ː겨카여
) 타격해 (타ː겨캐
) • 타격하니 (타ː겨카니
) • 타격합니다 (타ː겨캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 타격(打擊): 때려 침., 어떤 일에서 크게 사기를 꺾거나 손해를 줌., 야구에서, 투수…
🗣️ 타격하다 (打擊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 펑펑 타격하다. [펑펑]
• Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138)