Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타격하다 (타ː겨카다) • 타격하는 (타ː겨카는) • 타격하여 (타ː겨카여) 타격해 (타ː겨캐) • 타격하니 (타ː겨카니) • 타격합니다 (타ː겨캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 타격(打擊): 때려 침., 어떤 일에서 크게 사기를 꺾거나 손해를 줌., 야구에서, 투수…
타ː겨카다
타ː겨카는
타ː겨카여
타ː겨캐
타ː겨카니
타ː겨캄니다
Start 타 타 End
Start
End
Start 격 격 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67)