🌟 타원 (楕圓)

Danh từ  

1. 완전히 둥글지 않고 약간 길쭉한 모양의 원.

1. HÌNH ELIP, HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình tròn hơi dài chứ không tròn hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타원 궤도.
    Elliptical orbit.
  • Google translate 타원 모양.
    Elliptical shape.
  • Google translate 타원의 형태.
    The shape of an ellipse.
  • Google translate 타원을 그리다.
    Draw an ellipse.
  • Google translate 타원으로 생기다.
    Be shaped into an ellipse.
  • Google translate 스케이트 선수는 타원처럼 생긴 트랙을 돌았다.
    The skater circled the oval-shaped track.
  • Google translate 원뿔을 비스듬히 평면으로 자르면 타원을 얻을 수 있다.
    An ellipse can be obtained by cutting the cone obliquely into a plane.
  • Google translate 밀은 어떻게 생겼어요?
    What does wheat look like?
    Google translate 둥글고 길쭉한 타원 모양입니다.
    Round, elongated oval shape.

타원: oval; ellipse,だえん【楕円】。ちょうえん【長円】,ellipse, cercle allongé,forma de óvalo, elipse,بيضاوي,зууван,hình elip, hình bầu dục, hình trái xoan,วงรี,oval, elips,овал; эллипс,椭圆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타원 (타ː원)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226)