🌟 타협안 (妥協案)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타협안 (
타ː혀반
)
🌷 ㅌㅎㅇ: Initial sound 타협안
-
ㅌㅎㅇ (
특효약
)
: 어떤 병이나 증세에 특별히 효과가 좋은 약.
Danh từ
🌏 THUỐC ĐẶC TRỊ: Thuốc có hiệu quả tốt một cách đặc biệt với bệnh hay triệu chứng nào đó. -
ㅌㅎㅇ (
타협안
)
: 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논하여 내놓은 방안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN THỎA HIỆP: Phương án được đưa ra và thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)