🌟 타협안 (妥協案)

Danh từ  

1. 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논하여 내놓은 방안.

1. PHƯƠNG ÁN THỎA HIỆP: Phương án được đưa ra và thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 타협안.
    The last compromise.
  • Google translate 현실적 타협안.
    Realistic compromise.
  • Google translate 타협안을 거부하다.
    Reject a compromise.
  • Google translate 타협안을 내놓다.
    Propose a compromise.
  • Google translate 타협안을 마련하다.
    To come up with a compromise.
  • Google translate 타협안을 만들다.
    Make a compromise.
  • Google translate 타협안을 제시하다.
    Propose a compromise.
  • Google translate 노동조합은 회사 측에서 제시한 타협안을 거부했다.
    The union rejected the compromise offered by the company.
  • Google translate 국회에서는 각 당의 의견을 받아들여 새로운 타협안을 제시했다.
    The national assembly accepted the opinions of each party and proposed a new compromise.
  • Google translate 이번 회담이 언제쯤 끝날 것으로 예상하십니까?
    When do you expect this meeting to end?
    Google translate 내일이면 현실적인 타협안이 나올 것으로 보입니다.
    A realistic compromise is expected tomorrow.

타협안: compromise; compromise proposal,だきょうあん【妥協案】,proposition d'entente, moyen de conciliation,acuerdo,خطة تسوية، خطة توفيق,тохиролцох төлөвлөгөө,phương án thỏa hiệp,แผนการเจรจาประนีประนอม, แนวทางการเจรจาปรองดอง, แผนการเจรจาตกลง, แนวทางการตกลงยินยอม,jalan musyawarah, cara kompromi,,妥协方案,折中方案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타협안 (타ː혀반)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Xem phim (105) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8)