🌟 편곡하다 (編曲 하다)

Động từ  

1. 만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다르게 하다.

1. BIẾN TẤU: Đổi bản nhạc đã sáng tác sang hình thức khác hoặc dùng nhạc cụ khác tạo hiệu quả biểu diễn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡을 편곡하다.
    Arrange a tune.
  • Google translate 노래를 편곡하다.
    Arrange a song.
  • Google translate 연주곡으로 편곡하다.
    Arrange into a piece of music.
  • Google translate 새롭게 편곡하다.
    Rearrange a new tune.
  • Google translate 색다르게 편곡하다.
    Arrange in a different way.
  • Google translate 대중가요를 연주곡으로 편곡하니 색다른 느낌이 났다.
    The arrangement of the pop song to the performance gave me a different feeling.
  • Google translate 선생님은 민요를 피아노곡으로 편곡해서 멋진 연주를 들려주셨다.
    The teacher arranged folk songs into piano pieces and gave them a wonderful performance.
  • Google translate 편곡한 거 들어 보니 원곡 분위기가 너무 강해요. 좀 더 새롭게 고쳐 봐요.
    The arrangement is too strong. let's refresh it a little bit more.
    Google translate 그럼 좀 더 신나게 바꿔 볼게요.
    I'll try to make it more exciting.

편곡하다: arrange,へんきょくする【編曲する】。アレンジする,arranger, transcrire, transposer,arreglar una pieza musical,يكيّف قطعة موسيقيّة,өөрчлөн найруулах, шинэчлэн найруулах,biến tấu,เรียบเรียงเพลงใหม่, ปรับปรุงเพลงใหม่, ปรับแต่งบทเพลงใหม่,mengaransemen,ремиксировать,编曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편곡하다 (편고카다)
📚 Từ phái sinh: 편곡(編曲): 만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28)