🌟 편곡하다 (編曲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편곡하다 (
편고카다
)
📚 Từ phái sinh: • 편곡(編曲): 만들어 놓은 곡을 다른 형식으로 바꾸거나 다른 악기를 써서 연주 효과를 다…
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 편곡하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28)