🌟 차디차다

Tính từ  

1. 매우 차다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차디찬 바닷물.
    Cold seawater.
  • Google translate 차디찬 얼음물.
    Cold ice water.
  • Google translate 몸이 차디차다.
    Body cold.
  • Google translate 발이 차디차다.
    My feet are cold.
  • Google translate 손이 차디차다.
    My hands are cold.
  • Google translate 차디찬 얼음물을 한 잔 마시니 정신이 번쩍 들었다.
    A glass of cold ice water brought me to my senses.
  • Google translate 추위에 한참을 떤 지수는 온몸이 차디찼다.
    Jisoo, who had been in the cold for a long time, was cold all over.
  • Google translate 찌개가 차디차게 다 식었어요.
    The stew has cooled down.
    Google translate 다시 따뜻하게 데워야겠네요.
    I'll have to warm it up again.

차디차다: very cold,とてもつめたい【とても冷たい】,froid, glacial,helado, congelado, gélido,بارد جدّا,цэв хүйтэн,lạnh ơi là lạnh, lạnh ngắt, lạnh buốt,เย็นยะเยือก, เย็นสะท้าน, หนาวเย็น,teramat dingin, amat dingin,очень холодный,冰凉 ,冰冷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차디차다 (차디차다) 차디찬 (차디찬) 차디차 (차디차) 차디차니 (차디차니) 차디찹니다 (차디참니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226)