🌟 차디차다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차디차다 (
차디차다
) • 차디찬 (차디찬
) • 차디차 (차디차
) • 차디차니 (차디차니
) • 차디찹니다 (차디참니다
)
🌷 ㅊㄷㅊㄷ: Initial sound 차디차다
-
ㅊㄷㅊㄷ (
차디차다
)
: 매우 차다.
Tính từ
🌏 LẠNH ƠI LÀ LẠNH, LẠNH NGẮT, LẠNH BUỐT: Rất lạnh.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226)