🌟 탈영병 (脫營兵)

Danh từ  

1. 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망친 군인.

1. LÍNH TRỐN TRẠI, LÍNH ĐÀO NGŨ: Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈영병이 되다.
    Become a deserter.
  • Google translate 탈영병이 생기다.
    Become deserters.
  • Google translate 탈영병이 잡히다.
    Deserters are caught.
  • Google translate 탈영병을 잡다.
    Catch deserters.
  • Google translate 탈영병을 체포하다.
    Arrest a deserter.
  • Google translate 잡힌 탈영병은 부대를 나온 이유를 말하지 않았다.
    The deserter caught didn't say why he left the unit.
  • Google translate 압도적인 적의 숫자에 부대에서는 탈영병이 점점 늘어 갔다.
    In the overwhelming number of enemies, deserters increased in the army.
  • Google translate 무기를 소지한 탈영병이 아직 안 잡혔대.
    The deserter with the weapon hasn't been caught yet.
    Google translate 얼른 체포되어야 할 텐데.
    We need to be arrested soon.

탈영병: deserter; runaway soldier,だつえいへい【脱営兵】,déserteur,desertor, tránsfuga,جندي هارب,оргодол цэрэг,lính trốn trại, lính đào ngũ,ทหารที่หนีกองทัพ, ทหารที่หนีออกจากกองทัพ, ทหารที่หนีทัพ,tentara desersi, tentara yang melarikan diri,дезертир,逃兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈영병 (타령병)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)