🌟 퇴폐적 (頹廢的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴폐적 (
퇴폐적
) • 퇴폐적 (퉤페적
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴폐(頹廢): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.
🌷 ㅌㅍㅈ: Initial sound 퇴폐적
-
ㅌㅍㅈ (
투표자
)
: 투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표장
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4)