🌟 퇴폐적 (頹廢的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴폐적 (
퇴폐적
) • 퇴폐적 (퉤페적
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴폐(頹廢): 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.
🌷 ㅌㅍㅈ: Initial sound 퇴폐적
-
ㅌㅍㅈ (
투표자
)
: 투표하는 사람.
Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표장
)
: 투표를 하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM BỎ PHIẾU: Nơi bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
투표지
)
: 투표를 하는 데에 쓰는 일정한 양식의 종이.
Danh từ
🌏 LÁ PHIẾU: Tờ giấy theo mẫu nhất định dùng vào việc bỏ phiếu. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh. -
ㅌㅍㅈ (
퇴폐적
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
• So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15)