🌟 캐스팅하다 (casting 하다)

Động từ  

1. 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하다.

1. PHÂN VAI: Chọn diễn viên đảm nhận vai diễn trong phim hoặc kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배우를 캐스팅하다.
    An actor.
  • Google translate 주인공으로 캐스팅하다.
    Cast as the main character.
  • Google translate 선생님 역에 캐스팅하다.
    Cast for the role of a teacher.
  • Google translate 김 감독은 유명한 여배우를 주인공 역에 캐스팅하였다.
    Director kim cast a famous actress as the main character.
  • Google translate 이번에 캐스팅한 배우들이 모두 신인이라서 감독이 걱정을 했다.
    The director was worried because all the actors he cast this time were rookies.
  • Google translate 이번 영화에서는 여주인공이 추천한 배우를 남자 주인공으로 캐스팅했다.
    In this film, the actress recommended by the heroine was cast as the male lead.
  • Google translate 박 감독, 남자 주인공 캐스팅할 때 여주인공 의견을 따랐다며?
    Director park, i heard you followed the main female character's opinion when casting the male lead.
    Google translate 응. 이번 영화는 두 사람의 연기 호흡이 중요해서.
    Yeah. in this movie, the acting chemistry between the two is important.

캐스팅하다: cast,キャストする。キャスティングする。キャスチングする,attribuer les rôles, distribuer les rôles,hacer un casting,يختار,сонгох, шалгаруулах,phân vai,คัดเลือกนักแสดง,memilih pemain, menyeleksi pemain,проводить кастинг,挑选,选中,


📚 Từ phái sinh: 캐스팅(casting): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
📚 Variant: 케스팅하다

💕Start 캐스팅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78)