🌟 캐스팅하다 (casting 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 캐스팅(casting): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
📚 Variant: • 케스팅하다
🌷 ㅋㅅㅌㅎㄷ: Initial sound 캐스팅하다
-
ㅋㅅㅌㅎㄷ (
캐스팅하다
)
: 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하다.
Động từ
🌏 PHÂN VAI: Chọn diễn viên đảm nhận vai diễn trong phim hoặc kịch.
• Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78)