Động từ
📚 Từ phái sinh: • 캐스팅(casting): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일. 📚 Variant: • 케스팅하다
Start 캐 캐 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 팅 팅 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88)