🌟 폐활량 (肺活量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐활량 (
폐ː활량
) • 폐활량 (페ː활량
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅍㅎㄹ: Initial sound 폐활량
-
ㅍㅎㄹ (
폐활량
)
: 폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài. -
ㅍㅎㄹ (
표현력
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BIỂU HIỆN, NĂNG LỰC THỂ HIỆN: Năng lực thể hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói rồi biểu lộ ra bên ngoài.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15)