🌟 폐활량 (肺活量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐활량 (
폐ː활량
) • 폐활량 (페ː활량
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅍㅎㄹ: Initial sound 폐활량
-
ㅍㅎㄹ (
폐활량
)
: 폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài. -
ㅍㅎㄹ (
표현력
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BIỂU HIỆN, NĂNG LỰC THỂ HIỆN: Năng lực thể hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói rồi biểu lộ ra bên ngoài.
• Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36)