🌟 폐활량 (肺活量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐활량 (
폐ː활량
) • 폐활량 (페ː활량
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅍㅎㄹ: Initial sound 폐활량
-
ㅍㅎㄹ (
폐활량
)
: 폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài. -
ㅍㅎㄹ (
표현력
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BIỂU HIỆN, NĂNG LỰC THỂ HIỆN: Năng lực thể hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói rồi biểu lộ ra bên ngoài.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101)