🌟 폐활량 (肺活量)

  Danh từ  

1. 폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.

1. DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐활량이 늘어나다.
    Increases lung capacity.
  • Google translate 폐활량이 뛰어나다.
    Excellent lung capacity.
  • Google translate 폐활량이 크다.
    Large lung capacity.
  • Google translate 폐활량을 늘리다.
    Increase lung capacity.
  • Google translate 폐활량을 측정하다.
    Measure lung capacity.
  • Google translate 매일 뛰거나 걷는 운동을 하면 폐활량을 늘릴 수 있다.
    Daily running or walking exercises can increase lung capacity.
  • Google translate 트럼펫 연주자인 지수는 숨을 불어 넣는 악기를 다루는 만큼 남들보다 폐활량이 크다.
    Jisoo, a trumpet player, has greater lung capacity than others, as she deals with breathing instruments.
  • Google translate 음을 길게 내지 못하겠어요.
    I can't sing long.
    Google translate 폐활량이 안 좋아서 그래.
    It's because of poor lung capacity.

폐활량: lung capacity,はいかつりょう【肺活量】,capacité respiratoire, capacité thoracique vitale, capacité des poumons,capacidad pulmonar,قدرة الرئة,уушигны багтаамж, уушигны эзэлхүүн,dung tích phổi,ปริมาณการหายใจ, ความสามารถในการหายใจ,kapasitas paru-paru,объём дыхания,肺活量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐활량 (폐ː활량) 폐활량 (페ː활량)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101)