🌟 전횡하다 (專橫 하다)

Động từ  

1. 권력을 휘둘러 자기 마음대로 하다.

1. CHUYÊN QUYỀN, LỘNG HÀNH: Tung hoành quyền lực và làm theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력을 전횡하다.
    Transfer power.
  • Google translate 권세를 전횡하다.
    Transfer power.
  • Google translate 왕권을 전횡하다.
    Overrides the throne.
  • Google translate 정권을 전횡하다.
    Conjugate the regime.
  • Google translate 군을 장악한 독재자는 권력을 전횡했다.
    The dictator who took control of the army took over power.
  • Google translate 사장은 인사권을 전횡해 직원들의 반발을 샀다.
    The president took over personnel management rights, drawing backlash from employees.
  • Google translate 전임 대통령은 왜 국민들의 지지를 잃었어?
    Why did the former president lose the support of the people?
    Google translate 권력을 전횡해 사치스러운 생활을 했다는군.
    They've taken over power and lived a luxurious life.

전횡하다: abuse power,おうぼうをきわめる【横暴を極める】。せんおうをきわめる【専横を極める】,se déchaîner, tyranniser, infester,tiranizar, avasallar, subyugar,يطغي,эрх мэдлээр далайлгах,chuyên quyền, lộng hành,ข่มเหง, กระทำทารุณ, ใช้อำนาจโดยไม่ยั้งคิด,berlaku seenaknya, berbuat seenaknya,злоупотреблять властью,专横,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전횡하다 (전횡하다) 전횡하다 (전휑하다)
📚 Từ phái sinh: 전횡(專橫): 권력을 휘둘러 자기 마음대로 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)