🌟 전횡하다 (專橫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전횡하다 (
전횡하다
) • 전횡하다 (전휑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전횡(專橫): 권력을 휘둘러 자기 마음대로 함.
• Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52)