🌟 풋나물

Danh từ  

1. 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.

1. MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풋나물 반찬.
    A side dish of green vegetables.
  • Google translate 풋나물을 넣다.
    Put green vegetables.
  • Google translate 풋나물을 삶다.
    Boil the green vegetables.
  • Google translate 풋나물을 캐다.
    Dig green vegetables.
  • Google translate 풋나물을 팔다.
    Sell green vegetables.
  • Google translate 보리밥에 풋나물을 넣고 고추장으로 비벼 먹었다.
    I put green vegetables in barley rice and mixed them with red pepper paste.
  • Google translate 봄이 되면 어머니는 항상 풋나물 반찬을 보내 주셨다.
    My mother always sent me a side dish of green vegetables in spring.
  • Google translate 할머니 어디 가셨니?
    Where's grandma?
    Google translate 뒷산에 풋나물 캐러 가셨어요.
    He went to the mountain in the back to dig for green sprouts.

풋나물: young herbs,,,hierbas jóvenes,عشب طازج,нялх ногоо,món rau mầm,ผักสดอ่อน, ยอดผักอ่อน,,съедобные травы,嫩山菜,嫩野菜,新鲜青菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풋나물 (푼나물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208)