🌟 풋나물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풋나물 (
푼나물
)
🌷 ㅍㄴㅁ: Initial sound 풋나물
-
ㅍㄴㅁ (
피난민
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅁ (
피눈물
)
: 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
Danh từ
🌏 HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ. -
ㅍㄴㅁ (
풋나물
)
: 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208)