🌟 풋나물

Danh từ  

1. 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.

1. MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풋나물 반찬.
    A side dish of green vegetables.
  • 풋나물을 넣다.
    Put green vegetables.
  • 풋나물을 삶다.
    Boil the green vegetables.
  • 풋나물을 캐다.
    Dig green vegetables.
  • 풋나물을 팔다.
    Sell green vegetables.
  • 보리밥에 풋나물을 넣고 고추장으로 비벼 먹었다.
    I put green vegetables in barley rice and mixed them with red pepper paste.
  • 봄이 되면 어머니는 항상 풋나물 반찬을 보내 주셨다.
    My mother always sent me a side dish of green vegetables in spring.
  • 할머니 어디 가셨니?
    Where's grandma?
    뒷산에 풋나물 캐러 가셨어요.
    He went to the mountain in the back to dig for green sprouts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풋나물 (푼나물)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70)