🌟 풋나물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풋나물 (
푼나물
)
🌷 ㅍㄴㅁ: Initial sound 풋나물
-
ㅍㄴㅁ (
피난민
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN LÁNH NẠN, DÂN TRÁNH NẠN: Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên... -
ㅍㄴㅁ (
피눈물
)
: 몹시 슬프고 분해서 나는 눈물.
Danh từ
🌏 HUYẾT LỆ, NƯỚC MẮT MÁU: Nước mắt chảy ra do rất buồn và phẫn nộ. -
ㅍㄴㅁ (
풋나물
)
: 봄에 새로 난 나무나 풀의 연한 싹으로 만든 나물.
Danh từ
🌏 MÓN RAU MẦM: Món rau làm bằng mầm mềm của rau cỏ hay cây mới mọc vào mùa xuân.
• Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70)