🌟 프로세서 (processor)
Danh từ
🗣️ 프로세서 (processor) @ Giải nghĩa
- 활자 (活字) : 인쇄용 판이나 워드 프로세서 등으로 찍어 낸 글자.
🌷 ㅍㄹㅅㅅ: Initial sound 프로세서
-
ㅍㄹㅅㅅ (
프로세서
)
: 컴퓨터에서 명령을 읽고 데이터를 처리하는 중앙 처리 장치.
Danh từ
🌏 BỘ XỬ LÝ, BỘ VI XỬ LÝ: Thiết bị xử lý trung tâm đọc lệnh và xử lý dữ liệu ở máy tính.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28)