🌟 프로세서 (processor)

Danh từ  

1. 컴퓨터에서 명령을 읽고 데이터를 처리하는 중앙 처리 장치.

1. BỘ XỬ LÝ, BỘ VI XỬ LÝ: Thiết bị xử lý trung tâm đọc lệnh và xử lý dữ liệu ở máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고성능 프로세서.
    High-performance processors.
  • Google translate 프로세서를 개발하다.
    Develop a processor.
  • Google translate 프로세서를 탑재하다.
    Mount a processor.
  • Google translate 노트북에 사용된 프로세서는 소음이 적고 전력 소모량 또한 적다.
    Processors used in laptops are quiet and consume less power.
  • Google translate 이 컴퓨터는 고성능 프로세서를 장착해 데이터 처리 속도가 빠르다는 장점이 있다.
    This computer is equipped with a high-performance processor and has the advantage of fast data processing.

프로세서: processor,プロセッサー,processeur,procesador,معالج في الكمبيوتر,процессор,bộ xử lý, bộ vi xử lý,หน่วยประมวลผลกลาง, ตัวประมวลผล,prosesor,процессор,处理器,中央处理器,


🗣️ 프로세서 (processor) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28)