🌟 해맑다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해맑다 (
해막따
) • 해맑은 (해말근
) • 해맑아 (해말가
) • 해맑으니 (해말그니
) • 해맑습니다 (해막씀니다
) • 해맑고 (해말꼬
) • 해맑지 (해막찌
)
🌷 ㅎㅁㄷ: Initial sound 해맑다
-
ㅎㅁㄷ (
해마다
)
: 각각의 해에 모두.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM, HÀNG NĂM: Tất cả vào các năm. -
ㅎㅁㄷ (
헤매다
)
: 이리저리 돌아다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG: Qua lại chỗ này chỗ kia. -
ㅎㅁㄷ (
한마디
)
: 짧고 간단한 말.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT LỜI, LỜI TÓM GỌN: Lời ngắn gọn và đơn giản. -
ㅎㅁㄷ (
허물다
)
: 쌓이거나 지어져 있는 것을 헐어서 무너지게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐẠP ĐỔ, XÔ ĐỔ: Làm đổ rồi sập cái đang được chất lên hoặc được xây. -
ㅎㅁㄷ (
휘말다
)
: 함부로 여러 번 감아서 말다.
Động từ
🌏 VO VO, CUỘN CUỘN: Tùy tiện cuốn và cuộn nhiều lần. -
ㅎㅁㄷ (
해묵다
)
: 어떤 물건이 해를 넘겨 오래 남아 있다.
Động từ
🌏 ĐỂ QUA NĂM, LÂU NĂM: Đồ vật nào đó trải qua năm và còn lại lâu. -
ㅎㅁㄷ (
헛먹다
)
: 나이를 보람 없이 먹다.
Động từ
🌏 THÊM TUỔI VÔ ÍCH: Thêm tuổi một cách vô nghĩa. -
ㅎㅁㄷ (
휘몰다
)
: 매우 세게 한 방향으로 몰다.
Động từ
🌏 DỒN GẤP, XUA, LÁI GẤP, THÚC: Lái theo một hướng rất mạnh. -
ㅎㅁㄷ (
해맑다
)
: 물질적인 대상이 환하게 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG NGẦN, SÁNG NGẦN, THANH TAO: Đối tượng mang tính vật chất thanh khiết. -
ㅎㅁㄷ (
허물다
)
: 피부가 헐어서 상한 자리가 생기다.
Động từ
🌏 SƯNG TẤY: Da phồng lên và xuất hiện vết thương.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132)