🌟 하고많다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하고많다 (
하고만타
) • 하고많은 (하고마는
) • 하고많아 (하고마나
) • 하고많으니 (하고마느니
) • 하고많습니다 (하고만씀니다
) • 하고많고 (하고만코
) • 하고많지 (하고만치
)📚 Annotation: 주로 '하고많은'으로 쓴다.
🌷 ㅎㄱㅁㄷ: Initial sound 하고많다
-
ㅎㄱㅁㄷ (
하고많다
)
: 많고 많다.
Tính từ
🌏 RẤT NHIỀU, NHIỀU VÔ SỐ: Nhiều và nhiều.
• Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155)