🌟 매료시키다 (魅了 시키다)

Động từ  

1. 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다.

1. LÀM MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ: Lôi cuốn và hớp hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매료시킨 여배우.
    An enchanting.
  • Google translate 관객을 매료시키다.
    Fascinate the audience.
  • Google translate 국민을 매료시키다.
    Attract the people.
  • Google translate 상대방을 매료시키다.
    Fascinate one's opponent.
  • Google translate 열광적으로 매료시키다.
    Fascinate enthusiastically.
  • Google translate 완전히 매료시키다.
    Completely fascinate.
  • Google translate 푸른 하늘과 바다의 아름다운 풍경이 관광객들을 매료시켰다.
    The beautiful scenery of the blue sky and sea fascinated tourists.
  • Google translate 김 작가가 쓴 소설은 독자들을 매료시켜 금세 베스트셀러가 되었다.
    The novel written by kim quickly became a bestseller by mesmerizing readers.
  • Google translate 저 가수가 최근에 해외에서도 큰 성공을 거두었다지요?
    I heard that singer has been very successful abroad recently, right?
    Google translate 네, 그의 목소리는 전 세계인을 매료시킬 정도로 정말 아름다워요.
    Yes, his voice is so beautiful that it fascinates people all over the world.

매료시키다: charm; fascinate; captivate,みりょうする【魅了する】。ひきつける【惹き付ける】,charmer, attirer, fasciner, séduire, envoûter,fascinar,يجتذب,эзэмдэх, татах,làm mê hoặc,  quyến rũ,ทำให้หลงเสน่ห์, ดึงดูดจิตใจ, ทำให้หลงใหล,memikat, mempesona,очаровывать; прельщать; пленять; зачаровывать взглядом,使诱惑,使吸引,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매료시키다 (매료시키다)

💕Start 매료시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19)