🌟 매료시키다 (魅了 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매료시키다 (
매료시키다
)
🌷 ㅁㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 매료시키다
-
ㅁㄹㅅㅋㄷ (
매료시키다
)
: 몹시 끌리게 하여 마음을 빼앗다.
Động từ
🌏 LÀM MÊ HOẶC, QUYẾN RŨ: Lôi cuốn và hớp hồn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19)