🌟 -라니

1. 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. MÀ LẠI BẢO: Cấu trúc thể hiện người nói ngạc nhiên hay cảm thán về sự giải thích hay trần thuật đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자기 우리 딸에게 교통사고라니 그게 무슨 소리야!
    What do you mean by a car accident to my daughter all of a sudden!
  • Google translate 여기 증거가 있는데 네가 범인이 아니라니 그게 말이 되니?
    Here's the evidence, does it make sense that you're not the killer?
  • Google translate 확인도 안 해보고 결과물이 엉터리라니 너무한 것 아닙니까?
    Isn't it too much to say that the results are a mess without checking them?
  • Google translate 형 미워! 형 나빠! 형은 바보야!
    I hate you! you're bad! you're stupid!
    Google translate 형보고 바보라니 그런 말이 어디 있어!
    How dare you say that to me!
Từ tham khảo -ㄴ다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -는다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -다니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…

-라니: -rani,だなんて。というとは【と言うとは】,,,ـراني,,mà lại bảo,ว่า...หรือ,karena katanya,,(无对应词汇),

2. 들은 설명이나 서술이 판단의 근거임을 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI… NÊN…, ĐƯỢC BIẾT… NÊN...: Cấu trúc thể hiện về sự giải thích hay trần thuật đã nghe là căn cứ của phán đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의에서 결정한 사안이라니 우리도 모두 따르겠습니다.
    It's a matter decided at the meeting, so we'll all follow suit.
  • Google translate 너희 어머니께서 선생님이시라니 그래서 그런 말투로 말씀을 하시는구나.
    That's why you say that when your mother is a teacher.
  • Google translate 이른 시간에 찾아와서 죄송하지만 그나마 제가 잠을 깨운 건 아니라니 다행입니다.
    I'm sorry i came early, but i'm glad i didn't wake you up.
  • Google translate 여기가 저의 고향입니다.
    This is my hometown.
    Google translate 이렇게 자연에 둘러싸인 곳이 고향이라니 자네가 도시를 답답해 하는 이유를 알겠네.
    I can see why you are frustrated with the city because it is your hometown so surrounded by nature.
Từ tham khảo -ㄴ다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -는다니: 다른 사람에게 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타…
Từ tham khảo -다니: 들은 설명이나 서술에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현., 들…

3. 들은 명령이나 부탁의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.

3. MÀ BẢO HÃY: Cấu trúc thể hiện người nói cảm thán hoặc ngạc nhiên về nội dung nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리끼리 이 많은 일을 다 하라니 말도 안 돼!
    I can't believe we're doing all this on our own!
  • Google translate 갑자기 내일 출장을 가라니 이런 법이 어디 있어?
    How could you suddenly go on a business trip tomorrow?
  • Google translate 무조건 자기 명령에 따르라니 너무 강압적인 것 아냐?
    Isn't it too coercive to follow your orders unconditionally?
  • Google translate 민준아, 빨리 뛰어!
    Min-joon, run fast!
    Google translate 보자마자 나보고 다짜고짜 뛰라니 무슨 일이야?
    What's going on with me running like a bolt out of nowhere.
Từ tham khảo -으라니: 들은 명령이나 부탁의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표…

4. 들은 명령이나 부탁이 판단의 근거임을 나타내는 표현.

4. BẢO HÃY… NÊN…: Cấu trúc thể hiện sự nhờ vả hay mệnh lệnh đã nghe là căn cứ của phán đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저는 승규가 나오라니 나갔을 뿐입니다.
    I just left to see seung-gyu.
  • Google translate 교수님께서 이 연구는 그만두라니 그렇게 하자.
    The professor told me to quit this research. let's do that.
  • Google translate 그의 이론을 이해하려면 이 책을 꼭 보라니 같이 보고 공부하자.
    To understand his theory, let's look at this book together and study it.
  • Google translate 너는 무슨 생각으로 중요한 서류를 확인도 안 하고 아무에게나 넘겨 준 거야?
    What made you think you turned over important documents to anyone without checking them?
    Google translate 미안해. 나는 너무나 당연하게 서류를 달라니 의심 없이 준 거지.
    I'm sorry. i gave it to you without any doubt because you asked for the document so naturally.
Từ tham khảo -으라니: 들은 명령이나 부탁의 내용에 대해 말하는 사람이 놀라거나 감탄함을 나타내는 표…

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-라고 하다니'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)