Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-라고 하다니'가 줄어든 말이다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 니 니 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)