🌟 -으라는군

1. (아주낮춤으로) 다른 사람의 명령이나 부탁을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY… ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho đối phương mệnh lệnh hay sự nhờ vả của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식사를 하기 전에 이 수프를 먼저 먹으라는군.
    They want you to eat this soup before you eat.
  • Google translate 두 개의 선 중에 빨간 선을 잡으라는군.
    Hold the red line between the two lines.
  • Google translate 그 내용을 이해하려면 이 글을 읽으라는군.
    Read this to understand that.
  • Google translate 도대체 둘 중 누구의 말이 진짜야?
    Which of the two is true?
    Google translate 정 씨가 자기의 말을 믿으라는군.
    Mr. chung wants you to believe him.
Từ tham khảo -라는군: (아주낮춤으로) 들어서 새롭게 알게 된 사실을 감탄의 느낌을 실어 듣는 사람에…
Từ tham khảo -자는군: (아주낮춤으로) 다른 사람의 권유나 제안을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

-으라는군: -euraneun-gun,しろというんだ【しろと言うんだ】。しろといっているんだ【しろと言っているんだ】,,,,,bảo hãy… đấy,สั่งว่า...ยังไง, บอกว่า...นั่นไง, บอกว่า...ล่ะ,ternyata katanya disuruh, ternyata katanya diperintahkan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67)