🌟 황급하다 (遑急 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황급하다 (
황그파다
) • 황급한 (황그판
) • 황급하여 (황그파여
) 황급해 (황그패
) • 황급하니 (황그파니
) • 황급합니다 (황그팜니다
)
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 황급하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53)