🌟 황급하다 (遑急 하다)

Tính từ  

1. 몹시 어수선하고 매우 급하다.

1. VỘI VÀNG, VỘI VÃ, GẤP RÚT: Hết sức lộn xộn và rất gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황급한 목소리.
    An urgent voice.
  • Google translate 황급한 표정.
    An expression of haste.
  • Google translate 황급하게 뛰어가다.
    Run hurriedly.
  • Google translate 황급하게 말하다.
    Speaks hurriedly.
  • Google translate 사정이 황급하다.
    Things are in a hurry.
  • Google translate 승규는 황급한 상황에서도 냉정하고 침착하게 행동했다.
    Seung-gyu acted coolly and calmly even in an emergency.
  • Google translate 민준이는 무슨 일인지 전화를 받고 황급한 표정으로 뛰어나갔다.
    Min-jun answered the phone and ran out in a hurry.
  • Google translate 나는 의자 위에 지갑을 두고 온 것이 생각나서 황급하게 공원을 향해 달리기 시작했다.
    I remembered leaving my wallet on the chair, so i hurriedly started running for the park.

황급하다: urgent; hurry; pressing,あわただしい【慌ただしい】,urgent,urgente, apresurado, precipitado,عجلان ، مستعجل,санд мэнд, бачим,vội vàng, vội vã, gấp rút,เร่งรีบ, ร้อนรน, ลุกลี้ลุกลน,mendesak, menekan, darurat,поспешный; торопливый,慌乱,仓皇,急迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황급하다 (황그파다) 황급한 (황그판) 황급하여 (황그파여) 황급해 (황그패) 황급하니 (황그파니) 황급합니다 (황그팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Khí hậu (53)