🌟 니글니글

Phó từ  

1. 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.

1. NHỜN NHỢN: Trạng thái trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 니글니글 멀미가 나다.
    I get nauseous.
  • Google translate 니글니글 메스껍다.
    I feel nauseous.
  • Google translate 니글니글 속이 뒤집히다.
    Niglinic inside out.
  • Google translate 니글니글 울렁거리다.
    Niggle.
  • Google translate 니글니글 토할 것 같다.
    I feel like throwing up.
  • Google translate 기름진 음식을 많이 먹어서인지 속이 니글니글 몹시 불편했다.
    I had a lot of greasy food, so i felt very uncomfortable inside.
  • Google translate 영화에서 잔인한 장면이 나오자 비위가 약한 지수는 속이 니글니글 울렁거렸다.
    When the brutal scene came out in the movie, the weak-natured jisoo was sick and tired.
  • Google translate 안색이 안 좋네. 어디 아파?
    You don't look well. are you sick?
    Google translate 니글니글 메스꺼운 게 멀미가 나는 것 같아.
    I'm feeling nauseous and nauseous.
Từ tham khảo 느글느글: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.

니글니글: queasily,むかむか,,sintiendo náuseas,بغثيان النفس ، باشمئزاز شديد,дотор муухайрах байдал, дотор муухай оргих байдал, дотор тавгүйтэх байдал,nhờn nhợn,ลักษณะที่คลื่นไส้, ลักษณะที่คลื่นไส้อยากอาเจียน,,,恶心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 니글니글 (니글리글)
📚 Từ phái sinh: 니글니글하다: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다. 니글니글하다: 토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)