🌟 힐책하다 (詰責 하다)

Động từ  

1. 잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말하다.

1. CHÌ CHIẾT, TRÁCH MÓC, KHIỂN TRÁCH: Rầy la và nói cho hiểu điểm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힐책하는 어조.
    A reproaching tone.
  • Google translate 힐책하듯 말하다.
    Speak reproachfully.
  • Google translate 문제점을 힐책하다.
    Criticize the problem.
  • Google translate 잘못을 힐책하다.
    Blame for wrongdoing.
  • Google translate 무섭게 힐책하다.
    To reproach fiercely.
  • Google translate 아버지는 아들의 잘못에 대해 따끔하게 힐책하셨다.
    The father gave his son a sharp rebuke for his wrongdoing.
  • Google translate 상사가 프로젝트의 실패 이유를 따져 물으며 직원들의 무능함을 힐책했다.
    The boss blamed the staff for their incompetence, asking why the project failed.
  • Google translate 사장님이 직원들에게 뭐라고 혼내신 거예요?
    What did the boss scold the employees for?
    Google translate 우리들의 업무 태도가 성실하지 않다고 힐책하셨어요.
    He reproached us for not being sincere in our work attitude.

힐책하다: rebuke; reprimand; blame,きっせきする【詰責する】。なじる【詰る】,reprocher,reprochar,يعاتب، يؤنّب,зэмлэх,chì chiết, trách móc, khiển trách,จับผิดและตำหนิ, จับผิดและต่อว่า, จับผิดและว่ากล่าว,menegur, mengecam,укорять кого-что в чём: упрекать кого-что за что (в чём; чем): порицать кого-что за что; осуждать; делать выговор,诘责,责难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐책하다 (힐채카다)
📚 Từ phái sinh: 힐책(詰責): 잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43)