🌟 힐책하다 (詰責 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐책하다 (
힐채카다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐책(詰責): 잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말함.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 힐책하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43)