🌟 부르릉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르릉대다 (
부르릉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 부르릉: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
🌷 ㅂㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 부르릉대다
-
ㅂㄹㄹㄷㄷ (
부르릉대다
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM: Âm thanh khi ô tô, xe máy… khởi động liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra âm thanh như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52)