🌟 들썽들썽

Phó từ  

1. 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.

1. NÁO LOẠN, NHÁO NHÀO, LÁO NHÁO, XÁO ĐỘNG: Hình ảnh thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들썽들썽 동요하다.
    Disgusting agitation.
  • Google translate 들썽들썽 들뜨다.
    Be excited.
  • Google translate 들썽들썽 어수선하다.
    Disagreeing disorder.
  • Google translate 공연 도중 무대 조명이 나가자 관중들은 들썽들썽 수근댔다.
    The audience chattered in a raspy manner when the stage lights went out during the performance.
  • Google translate 유민이는 친구와 싸우고 나니 마음이 들썽들썽 동요해서 공부에 집중할 수가 없었다.
    After quarreling with his friend, yoomin was so agitated that she couldn't concentrate on her studies.
  • Google translate 오늘 바닷가에 놀러가기로 했는데 비가 오네.
    I was supposed to go to the beach today, but it's raining.
    Google translate 바람도 거세게 불어 파도가 들썽들썽 요동친다고 하니 다음으로 미루는 게 좋을 것 같아.
    The wind is blowing hard and the waves are shaking, so i think we'd better put it off next time.

들썽들썽: restlessly,そわそわ。いらいら。むずむず,,bulliciosamente, ruidosamente, apresuradamente, causando alboroto,,тэсч ядан, байж ядан, цухалдан,náo loạn, nháo nhào, láo nháo, xáo động,อย่างกระสับกระส่าย, อย่างร้อนรุ่ม, อย่างสับสน, อย่างวุ่นวาย, อย่างยุ่งเหยิง,,,浮躁地,心神不宁地,一起一伏地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들썽들썽 (들썽들썽)
📚 Từ phái sinh: 들썽들썽하다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)