🌟 들썽들썽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽들썽 (
들썽들썽
)
📚 Từ phái sinh: • 들썽들썽하다: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
🌷 ㄷㅆㄷㅆ: Initial sound 들썽들썽
-
ㄷㅆㄷㅆ (
들썩들썩
)
: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ: Hình ảnh đồ vật đa số to và nặng thường hay được nâng lên hạ xuống. -
ㄷㅆㄷㅆ (
들썽들썽
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NÁO LOẠN, NHÁO NHÀO, LÁO NHÁO, XÁO ĐỘNG: Hình ảnh thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159)