🌟 협의되다 (協議 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 협의되다 (
혀븨되다
) • 협의되다 (혀비뒈다
) • 협의된 (혀븨된
혀비뒌
) • 협의되어 (혀븨되어
혀비뒈여
) 협의돼 (혀븨됀
) • 협의되니 (혀븨되니
혀비뒈니
) • 협의됩니다 (혀븨됨니다
혀비뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 협의(協議): 여러 사람이 모여 서로 의논함.
• Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226)