🌟 협의되다 (協議 되다)

Động từ  

1. 여러 사람에 의해 의논되다.

1. ĐƯỢC THẢO LUẬN, ĐƯỢC BÀN BẠC: Được bàn luận bởi nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협의된 내용.
    The agreed content.
  • Google translate 협의된 방안.
    A negotiated plan.
  • Google translate 협의된 사항.
    Consensus.
  • Google translate 문제가 협의되다.
    The matter is discussed.
  • Google translate 정책이 협의되다.
    Policy negotiated.
  • Google translate 이 문제는 내일 이사회에서 협의될 것이다.
    This matter will be discussed at the board of directors tomorrow.
  • Google translate 그 업무에 대한 세부 사항이 회의를 통해 협의되었다.
    Details of the work were discussed through the meeting.
  • Google translate 우리나라와 중국 간에 그 외교 문제에 대해 활발하게 협의되고 있다.
    There is active consultation between our country and china on that diplomatic issue.

협의되다: be discussed; be consulted; be talked about,きょうぎされる【協議される】,se discuter, être concerté,ser discutido, ser consultado,يتم مشاورة,хэлэлцэгдэх, зөвшилцөгдөх,được thảo luận, được bàn bạc,ได้รับการปรึกษา, ได้รับการหารือ, ได้รับการปรึกษาหารือ,dirundingkan, dibahas, dirembukkan, dibicarakan,обсуждаться,协议,协商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협의되다 (혀븨되다) 협의되다 (혀비뒈다) 협의된 (혀븨된혀비뒌) 협의되어 (혀븨되어혀비뒈여) 협의돼 (혀븨됀) 협의되니 (혀븨되니혀비뒈니) 협의됩니다 (혀븨됨니다혀비뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 협의(協議): 여러 사람이 모여 서로 의논함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)