🌟 레이다 (radar)

Danh từ  

1. 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리를 측정하는 장치.

1. MÁY RA ĐA, HỆ THỐNG RA ĐA, RA ĐA THÁM SÁT: Thiết bị phát sóng điện và đo lường khoảng cách đến vật thể nhận sóng phản xạ đó hoặc tìm ra vật thể đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추적 레이다.
    It's a tracking radar.
  • Google translate 레이다 미사일.
    Radar missile.
  • Google translate 레이다 범위.
    Range of radar.
  • Google translate 레이다 장비.
    Radar equipment.
  • Google translate 레이다가 작동하다.
    The radar works.
  • Google translate 레이다를 가동하다.
    Operate a radar.
  • Google translate 자동차에는 레이다로 앞선 차와의 안전거리를 유지할 수 있는 장치가 탑재되어 있다.
    The car is equipped with a device that can maintain a safe distance from the car ahead of the radar.
  • Google translate 전시 상태가 되자 공군은 침투 항공기를 탐지할 대공 레이다를 급히 가동했다.
    When it came to war, the air force rushed into operation an anti-aircraft radar to detect infiltration aircraft.
  • Google translate 우리 회사는 이번 전시에서 미사일 발사 탐지가 가능한 사면 레이다가 장착된 군함을 선보였다.
    Our company presented a warship equipped with a slope radar capable of detecting missile launches in this exhibition.
  • Google translate 레이다에서 사라진 비행기는 몇 분 후 검은 연기를 뿜으며 추락하였다.
    The plane that disappeared from radar crashed a few minutes later, emitting black smoke.
Từ đồng nghĩa 레이더(radar): 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리…

레이다: radar,レーダー,radar,radar,رادار,радар,máy ra đa, hệ thống ra đa, ra đa thám sát,เรดาร์, อุปกรณ์ตรวจจับวัตถุเคลื่อนที่,radar,радар; локатор,雷达,

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15)