🌟 레이다 (radar)
Danh từ
🌷 ㄹㅇㄷ: Initial sound 레이다
-
ㄹㅇㄷ (
레임덕
)
: 임기가 끝나 가는 대통령 등의 정치 지도자. 또는 그런 시기에 정치 권력을 잃어 정책이 잘 이루어지지 않는 현상.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SẮP HẾT NHIỆM KỲ, TÌNH TRẠNG TRỄ NẢI KHI GIAO THỜI GIỮA HAI NHIỆM KỲ: Nhà lãnh đạo chính trị như tổng thống gần hết nhiệm kỳ. Hoặc hiện tượng chính sách không được thực hiện tốt do mất quyền lực chính trị vào thời điểm đó. -
ㄹㅇㄷ (
레이다
)
: 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리를 측정하는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY RA ĐA, HỆ THỐNG RA ĐA, RA ĐA THÁM SÁT: Thiết bị phát sóng điện và đo lường khoảng cách đến vật thể nhận sóng phản xạ đó hoặc tìm ra vật thể đó. -
ㄹㅇㄷ (
라운드
)
: 권투 경기에서 3분 동안 계속되는 각 회.
Danh từ
🌏 HIỆP ĐẤU: Mỗi hiệp liên tục trong 3 phút trong đấu quyền Anh. -
ㄹㅇㄷ (
레이더
)
: 전파를 발사하고 그 반사파를 받아 물체를 찾아내거나 물체까지의 거리를 측정하는 장치.
Danh từ
🌏 RA ĐA: Thiết bị phát sóng điện và nhận sóng phản xạ đó để nhận biết trạng thái của vật thể hay tìm ra vật thể. -
ㄹㅇㄷ (
르완다
)
: 아프리카 동남부에 있는 나라. 농업이 발달했고, 주요 생산물로는 커피, 차 등이 있다. 공용어는 킨야르완다어, 프랑스어, 영어이고 수도는 키갈리이다.
Danh từ
🌏 RWANDA: Quốc gia ở Đông Nam châu Phi. Nông nghiệp phát triển và sản vật chủ yếu là cà phê, trà…. Ngôn ngữ chính là tiếng Kinyarwanda, tiếng Pháp, tiếng Anh và thủ đô là Kigari.
• Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15)