🌟 떨어뜨리-
📚 Variant: • 떨어뜨리고 • 떨어뜨리는데 • 떨어뜨리니 • 떨어뜨리면 • 떨어뜨리는 • 떨어뜨릴 • 떨어뜨립니다
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81)