🌟 잡수시-
📚 Variant: • 잡수시고 • 잡수시는데 • 잡수시니 • 잡수시면 • 잡수시는 • 잡수신 • 잡수실 • 잡수십니다
• Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82)