🔍 Search: CENT
🌟 CENT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
센트
(cent)
Danh từ phụ thuộc
-
1
미국의 화폐 단위.
1 CENT: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
-
1
미국의 화폐 단위.
-
센티미터
(centimeter)
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
길이의 단위.
1 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
-
1
길이의 단위.
-
센티
(←centimeter)
☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
길이의 단위.
1 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
-
1
길이의 단위.
-
세제곱센티미터
(세제곱 centimeter)
Danh từ phụ thuộc
-
1
부피의 단위.
1 CENTIMET KHỐI: Đơn vị của thể tích.
-
1
부피의 단위.